Tổng quan
Thaco Auman C160 Gắn Soosan 6 Tấn | Xe cẩu tự hành 6 tấn Aumam C160
Xe cẩu 6 tấn Thaco Auman C160 là dòng xe thương mại của thaco trường hải được sản xuất và lắp ráp tại việt nam. xe thaco C160 là dòng xe tải hạng trung có tổng trọng lượng 16000 kg xe sử dụng động cơ dầu phaser theo tiêu chuẩn công nghệ anh. trên nền xe tải thaco auman C160 chúng tôi cho ra mắt dòng sản phẩm xe tải cẩu tự hành 6 tấn. với nhiều tính năng vượt trội xe tải cẩu Auman C160 sử dụng cẩu tự hành Soosan 6 tấn Model SCS 524 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc.
Xe cẩu tự hành 6 tấn Aumam C160 là dòng xe tải chung được trang bị cẩu có khả năng nâng hạ hàng hóa lớn nhất hiện nay. xe có khả năng nâng hạ hàng hóa nên tới 6 tấn . bên cạnh đó thùng xe lớn cũng là ưu điểm đối với dòng xe nay sau khi gắn cẩu tự hành thùng xe có kích thước 6600 x 2360 x 580 . tải trọng hàng hóa chuyên chở lên tới 7,1 tấn.
xe cẩu 6 tấn Thaco auman C160
xe câu tự hành thaco
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI CẨU AUMAN C160
STT | Thông Số kỹ thuật Xe cẩu Thaco Auman | model C160 | |
1 | Động Cơ | ||
Kiểu | phaser ISF3.8S3168 | ||
Loại | 4 kỳ , 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | ||
Dung tích xi lanh | cc | 3760 | |
Đường kính x hành trình biton | mm | 112 x 120 | |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 160 PS | |
Momen xoắn cực đại | N.M/rpm | 302 | |
2 | Hệ thống truyền động | ||
Ly hợp : Đĩa đơn ma sát khô và loxo , dẫn động thủy lực , trợ lực khí nén | |||
Kiểu hộp số : đồng tốc 6 số tiến 1 số lùi | |||
3 | Hẹ thống Lái : loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn , trợ lực thủy lực toàn phần , với cột tay lái có thể nghiêng và thay đổi độ cao | ||
4 | Hệ thống phanh : hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép | ||
5 | Hệ thống treo | ||
Treo trước | Lá nhíp và thụt giảm chấn thủy lực | ||
Treo sau | |||
6 | Lốp xe | 0.00 – 20 /10.00 – 20 | |
7 | Kích thước | ||
Kích thước tổng thể | mm | 9370 x 2500 x 3480 | |
Kích thước lòng thùng | mm | 6600x 2360 x 580 | |
Vệt bánh trước | mm | 1900 | |
Vệt bánh sau | mm | 1800 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 6000 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 250 | |
8 | Trọng lượng toàn bộ | Kg | 16000 |
Trọng lượng bản thân | Kg | 8505 | |
Trọng lượng cho phép khi tham gia giao thông | kg | 7100 | |
Số người cho phép khi tham gia giao thông | Người | 3 | |
9 | Đặc tính | ||
Khả năng leo dốc | % | 28 | |
Tốc dộ tối đa | Km/h | 89 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 200 |