Tổng quan
Nội Dung Bài Viết
XE TẢI THACO FRONTIER TF450V 2S THÙNG DÀI 2.62M | GIÁ XE TẢI THACO FRONTIER TF450V 2S
Tổng Quan
THACO FRONTIER TF450V 2S – mẫu xe tải Van máy xăng thế hệ mới, thiết kế thanh lịch, hiện đại, nội thất sang trọng, trang bị nhiều tiện ích cao cấp, vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, khả năng chuyên chở cơ động, linh hoạt, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho khách hàng khi đầu tư.
Thaco Towner Van TF450V 2S – xe tải van 2 chỗ ngồi tải trọng 945kg, thiết kế hiện đại, kết cấu nhỏ gọn, năng động trên mọi tuyến đường nhỏ hẹp. Thaco Towner Van TF450V 2S được trang bị động cơ CHANGAN, JL473QH công nghệ Nhật Bản, hệ thống máy lạnh cabin, hệ thống lái trợ lực điện, kính cửa chỉnh điện… vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường, phù hợp di chuyển trong nội thành.
NGOẠI THẤT
Cabin xe Thaco Towner Van TF450V 2S có thiết kế hiện đại. Toàn bộ các mảng rời thân xe được liên kết bằng hệ thống Jig và robot hàn tự động, được sơn nhúng tĩnh điện ED làm tăng độ chắc chắn và độ bền, đảm bảo chất lượng đồng đều của sản phẩm .
CỤM ĐÈN SAU
Cụm đèn sau tích hợp các đèn báo rẽ, đèn phanh, và đèn lùi xe. Trang bị đèn phanh trên cao.
CỬA SAU
Cửa sau mở lên 1 cánh, có ty hơi trợ lực, thuận tiện xếp dỡ hàng hóa.
NỘI THẤT
Nội thất sang trọng, bố trí các Layout khoa học, các tiện ích được trang bị đầy đủ thuận tiện trong thao tác mang lại cảm giác thoải mái cho người ngồi trên xe. Vô lăng 4 chấu mang lại cảm giác đánh lái thật tay, các nút tiện nghi được trang bị đầy đủ trên vô lăng.
MÀN HÌNH GIẢI TRÍ
Đồng hồ taplo được thiết kế trực quan, dễ quan sát
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN.
Hệ thống điều khiển được trang bị đầy đủ các tiện nghi: Radio, điều hòa, gạt tàn thuốc.
CẦN SỐ
Cần số hiện đại 5 số tiến, 1 số lùi.
THÙNG XE
ĐỘNG CƠ DAM16KR
Hệ thống phun xăng điện tử EFI giúp động cơ vận hành êm dịu và tiết kiệm nhiên liệu
HỘP SỐ
sử dụng hộp số tỷ số truyền tăng tối ưu tốc độ xe và tiết kiệm nhiên liệu. Vỏ nhôm trọng lượng nhẹ, tản nhiết tốt , hộp số có đối trọng sang số nhẹ nhàng và tiết kiệm nhiên liệu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
KT Cabin (chiều rộng) | mm | 1.680 | |||
Chiều dài cơ sở | mm | 2.930 | |||
KT lòng thùng hàng | mm | 2.620×1.505×1.340 (5,28m3) |
KHỐI LƯỢNG
KL bản thân | kg | 1.325 | |||
KL chở cho phép (5S) | kg | 945 | |||
KL toàn bộ (5S) | kg | 2400 | |||
Số người trong cabin | Người | 02 |
HỘP SỐ
Nhãn hiệu – kiểu loại | C | ||||
Dung tích xylanh | cc | 1.597 | |||
Công suất cực đại | Ps/rpm | 122/6.000 | |||
Momen xoắn cực đại | N.m/rpm | 158/4.400 |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Macpherson |
Sau | Nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
CẦU TRƯỚC
Kiểu loại | Độc lập |
Khả năng chịu tải (kg) | 1200 |
CẦU SAU
Kiểu loại | Dầm liền, vỏ thép hàn |
Khả năng chịu tải (kg) | 1900 |
Tỉ số truyền | 5.125 |
HỆ THÔNG PHANH
Kiểu loại | Trước đĩa, sau tang trống. Dẫn động thủy lực |
Phanh hỗ trợ | ABS |
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu loại | Bánh răng-thanh răng . Trợ lực điện |
Bán kính quay vòng (m) | 6 |
THÙNG NHIÊN LIỆU
Dung tích (lít) | 43 |
Vật liệu | Thép |
Giải trí | Màn hình AVN | |
Điều hòa | Điều hòa 2 chiều | |
Kính cửa chỉnh điện | Có | |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Hệ thống treo cabin | Cabin chassis liền khối | |
Camera lùi | Có |